--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ under the weather chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fainéant
:
người lười biếng, người ăn không ngồi rồi
+
osmund
:
(thực vật học) cây vi (dương xỉ)
+
killjoy
:
người làm mất vui, người phá đám
+
ghi tên
:
Enter one's name on a list
+
dữ dội
:
Frightfully violent, formidable, fierceLửa cháy dữ dộiThe fire raged with a fopmidable violenceTrận đánh dữ dộiA fierce battle